bồi bổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi bổ+ verb
- To strengthen, to foster, to increase
- bồi bổ sức lực
to foster one's strength
- bồi bổ kiến thức
to increase one's knowledge
- bồi bổ sức lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi bổ"
Lượt xem: 770